|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khuếch đại
verb
to amplify; to expand; to magnify
![](img/dict/02C013DD.png) | [khuếch đại] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to amplify; to magnify | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khuếch đại âm thanh để cho mọi người đều nghe | | To amplify sounds so that everyone can hear | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Việc không có gì quan trọng mà cứ khuếch đại ra | | To magnify some matter which is not so important |
|
|
|
|